Thú chơi gà kiểng ngày càng được yêu thích nhờ sự đa dạng về giống, hình dáng và màu sắc. Mỗi giống gà kiểng mang một nét đẹp riêng, phù hợp với từng sở thích và không gian nuôi.
Các giống gà kiểng phổ biến hiện nay gồm:
Gà Tre Thái: Nhỏ gọn, dáng đứng thẳng, lông đa dạng, dễ nuôi.
Gà Tre Mã Lai (Gà Serama): Nhỏ nhất thế giới, dáng ưỡn ngực độc đáo, nuôi trong nhà rất phù hợp.
Gà Vảy Cá: Bộ lông xếp lớp như vảy cá, rất lạ mắt và ấn tượng.
Gà Kỳ Lân: Ngoại hình đặc biệt với đầu trọc, lông bông xù, mang ý nghĩa phong thủy.
Gà Ai Cập: Lông trắng đốm đen, sức khỏe tốt, đẻ trứng cao, làm kiểng kiêm kinh tế.
Gà Hơ Mông: Da, thịt, xương màu đen, ngoại hình lạ, thịt ngon, giá trị cao.
Gà Tây: Ngoại hình khổng lồ, đuôi xòe đẹp, vừa làm kiểng vừa khai thác thịt.
Gà Nòi Bình Định: Dáng mạnh mẽ, cơ bắp cuồn cuộn, biểu tượng sức mạnh, phù hợp với người yêu vẻ đẹp oai phong.
Mỗi giống gà kiểng đều mang đến giá trị thẩm mỹ, phong thủy và kinh tế nhất định. Việc lựa chọn giống gà phù hợp tùy thuộc vào không gian, mục đích nuôi và sở thích của từng người.
Thú chơi gà kiểng từ lâu đã trở thành nét đẹp văn hóa của người Việt. Không chỉ đơn giản là nuôi gia cầm, việc chăm sóc và sưu tầm các giống gà kiểng còn thể hiện sự tinh tế, gu thẩm mỹ và đam mê của người chơi.
Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều giống gà kiểng với kiểu dáng, màu sắc và đặc tính khác nhau. Mỗi giống gà mang đến một vẻ đẹp riêng, từ sự nhỏ nhắn, đáng yêu đến dáng vẻ oai phong, quý phái hoặc độc lạ.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bà con và người chơi gà hiểu rõ hơn về 10 giống gà kiểng nổi bật, từ đó lựa chọn giống gà phù hợp nhất.
Gà Tre là giống gà kiểng truyền thống, nổi tiếng tại Việt Nam.
🔍 Đặc điểm nổi bật:
Kích thước nhỏ nhắn, chỉ khoảng 500 – 800g.
Dáng đứng thẳng, ức nở, đuôi cong vút.
Màu lông phong phú: chuối, điều, nhạn, bông, ô, khét...
Tiếng gáy vang, thanh và rất dẻo.
✅ Ưu điểm:
Dễ nuôi, thích nghi tốt môi trường sân vườn hoặc không gian nhỏ.
Tính cách hiền hòa, thân thiện.
❌ Nhược điểm:
Bộ lông cần được chăm sóc thường xuyên để luôn đẹp.
Gà Serama có nguồn gốc từ Malaysia, nay rất được yêu thích tại Việt Nam.
🔍 Đặc điểm:
Kích thước siêu nhỏ: 250 – 500g.
Dáng đứng thẳng tắp, ngực ưỡn, đuôi dựng đứng.
Bộ lông ngắn, gọn, nhiều màu sắc đẹp mắt.
✅ Ưu điểm:
Siêu nhỏ, phù hợp nuôi trong nhà, chung cư.
Tiết kiệm không gian và chi phí thức ăn.
❌ Nhược điểm:
Nhạy cảm với thời tiết lạnh, cần chăm sóc kỹ.
Gà Vảy Cá gây ấn tượng mạnh với bộ lông xếp lớp như vảy cá.
🔍 Đặc điểm:
Lông xếp lớp, viền đen rõ nét như vảy cá.
Trọng lượng từ 1 – 1.5kg.
Dáng nhỏ nhắn, di chuyển nhanh nhẹn.
✅ Ưu điểm:
Bộ lông cực kỳ lạ mắt, thu hút mọi ánh nhìn.
Dễ chăm, ít bệnh tật.
❌ Nhược điểm:
Độ quý hiếm cao nên giá con giống tương đối cao.
Gà Kỳ Lân là giống gà kiểng có ngoại hình vô cùng đặc biệt.
🔍 Đặc điểm nhận dạng:
Đầu trọc, mào to, mặt nhăn, chân cao.
Bộ lông bông xù như bông gòn, che phủ cả thân.
Trọng lượng khoảng 1,5 – 2kg.
✅ Ưu điểm:
Ngoại hình lạ, mang ý nghĩa phong thủy.
Thích hợp nuôi làm cảnh, trưng bày.
❌ Nhược điểm:
Khả năng chịu lạnh kém, cần môi trường sạch và khô ráo.
Gà Ai Cập vốn nổi tiếng là giống gà siêu trứng nhưng ngày nay cũng được nuôi làm gà kiểng nhờ ngoại hình độc đáo.
🔍 Đặc điểm:
Lông trắng điểm đốm đen hoặc xám.
Mào cờ đỏ tươi, chân cao.
Trọng lượng 1,4 – 2kg.
✅ Ưu điểm:
Vừa làm gà kiểng, vừa khai thác trứng cao.
Sức đề kháng tốt, ít bệnh.
❌ Nhược điểm:
Ngoại hình không quá nổi bật về màu lông so với các giống kiểng thuần túy.
Gà Hơ Mông là giống gà bản địa nổi tiếng của đồng bào dân tộc H'Mông.
🔍 Đặc điểm nhận dạng:
Da, thịt, xương màu đen tuyền.
Thân hình rắn chắc, trọng lượng từ 2 – 2,5kg.
Dáng đi khỏe mạnh, nhanh nhẹn.
✅ Ưu điểm:
Ngoại hình lạ, thích hợp làm gà kiểng phong thủy.
Thịt ngon, giàu dinh dưỡng, mang giá trị kinh tế cao.
❌ Nhược điểm:
Không có lông trang trí cầu kỳ như các giống kiểng thuần túy.
Gà Tân Châu là dòng gà kiểng nổi tiếng tại An Giang, miền Tây Nam Bộ.
🔍 Đặc điểm:
Kích thước nhỏ, dáng thanh thoát.
Bộ lông dài, suôn, mượt; đuôi xòe rộng như quạt.
Màu sắc đa dạng: nhạn, điều, chuối, bông, khét...
✅ Ưu điểm:
Vẻ đẹp sang trọng, quý phái.
Dễ chăm sóc, tính hiền lành.
❌ Nhược điểm:
Lông dài dễ bẩn nếu nuôi ở nơi ẩm thấp.
Gà Quý Phi là giống gà có nguồn gốc từ Anh, du nhập vào Việt Nam và được lai tạo làm gà kiểng.
🔍 Đặc điểm:
Mào tròn, lông bông như vương miện.
Thân hình nhỏ nhắn, lông trắng, điểm đốm đen.
Trọng lượng khoảng 1,2 – 1,8kg.
✅ Ưu điểm:
Ngoại hình duyên dáng, quý phái.
Đẻ trứng tốt, vừa làm kiểng vừa lấy trứng.
❌ Nhược điểm:
Bộ lông dày dễ bẩn, cần chăm sóc kỹ.
Gà Tây tuy không phải giống thuần Việt nhưng ngày càng được nuôi nhiều làm gà kiểng tại các nông trại, vườn sinh thái.
🔍 Đặc điểm:
Trọng lượng lớn: 7 – 12kg.
Đầu trọc, da đỏ, cổ có nhiều dải thịt rủ xuống.
Đuôi xòe lớn, bộ lông dày và bắt mắt.
✅ Ưu điểm:
Ngoại hình khổng lồ, tạo điểm nhấn trong vườn kiểng.
Vừa làm kiểng, vừa cung cấp thịt chất lượng cao.
❌ Nhược điểm:
Cần diện tích nuôi lớn, tiêu tốn thức ăn nhiều.
Gà Nòi Bình Định là giống gà chọi nổi tiếng nhưng ngày nay cũng được nuôi làm kiểng nhờ vóc dáng oai vệ.
🔍 Đặc điểm:
Thân hình to khỏe, cơ bắp cuồn cuộn.
Da đỏ, đầu nhỏ, cổ cao, chân dài.
Trọng lượng 3 – 5kg.
✅ Ưu điểm:
Dáng đứng oai phong, biểu tượng cho sức mạnh.
Sức đề kháng cực tốt, sống khỏe mạnh.
❌ Nhược điểm:
Tính cách hiếu chiến, cần nuôi tách biệt nếu không muốn đánh nhau.
Giống Gà Kiểng |
Trọng Lượng |
Đặc Điểm Nổi Bật |
Ưu Điểm |
Nhược Điểm |
Gà Tre |
500 – 800g |
Dáng đứng thẳng, đuôi cong, lông đa dạng |
Dễ nuôi, nhỏ gọn, thân thiện |
Lông cần chăm sóc thường xuyên |
Gà Tân Châu |
600 – 900g |
Lông dài, mượt, đuôi xòe như quạt |
Đẹp sang trọng, hiền lành |
Lông dài dễ bẩn khi môi trường ẩm |
Gà Serama |
250 – 500g |
Nhỏ nhất thế giới, dáng ưỡn, đuôi dựng |
Siêu nhỏ, nuôi trong nhà, tiêu tốn ít thức ăn |
Nhạy cảm thời tiết lạnh, cần chăm sóc kỹ |
Gà Vảy Cá |
1 – 1,5kg |
Lông xếp lớp như vảy cá, viền đen rõ nét |
Ngoại hình lạ mắt, dễ chăm |
Giá con giống cao do độ hiếm |
Gà Kỳ Lân |
1,5 – 2kg |
Đầu trọc, mào to, lông bông xù |
Ngoại hình độc đáo, mang ý nghĩa phong thủy |
Nhạy cảm thời tiết lạnh, cần môi trường sạch, khô |
Gà Quý Phi |
1,2 – 1,8kg |
Mào tròn, lông bông như vương miện, trắng đốm đen |
Đẹp quý phái, đẻ tốt, làm kiểng kiêm lấy trứng |
Lông dày dễ bẩn, cần chăm sóc kỹ |
Gà Ai Cập |
1,4 – 2kg |
Lông trắng đốm đen, mào đỏ, chân cao |
Đẻ trứng tốt, khỏe mạnh, dễ nuôi |
Ngoại hình đơn giản, không quá nổi bật về màu lông |
Gà Hơ Mông |
2 – 2,5kg |
Da, thịt, xương màu đen, thân rắn chắc |
Ngoại hình lạ, thịt ngon, giá trị kinh tế cao |
Lông không quá đẹp, thiên về đặc sản hơn kiểng |
Gà Tây |
7 – 12kg |
Thân lớn, đuôi xòe, da đỏ, cổ trọc |
Ngoại hình khổng lồ, vừa kiểng vừa lấy thịt |
Cần diện tích lớn, tiêu hao nhiều thức ăn |
Gà Nòi Bình Định |
3 – 5kg |
Thân cơ bắp, da đỏ, chân dài, dáng oai vệ |
Sức khỏe tốt, dáng mạnh mẽ, biểu tượng sức mạnh |
Hiếu chiến, dễ đánh nhau, cần nuôi tách biệt |
👉 Không gian nhỏ: Gà Tre, Gà Tân Châu, Gà Serama, Gà Vảy Cá.
👉 Thích ngoại hình độc lạ: Gà Kỳ Lân, Gà Quý Phi, Gà Hơ Mông.
👉 Vừa làm kiểng vừa lấy trứng/thịt: Gà Ai Cập, Gà Tây, Gà Nòi Bình Định.
Thú chơi gà kiểng không chỉ đơn thuần là niềm đam mê mà còn giúp kết nối cộng đồng, mang lại giá trị văn hóa và thẩm mỹ đặc sắc cho người Việt.
Mỗi giống gà kiểng đều mang trong mình vẻ đẹp riêng, từ sự dễ thương đến vẻ oai phong, quý phái hoặc độc đáo. Bà con hãy cân nhắc theo nhu cầu, sở thích và không gian nuôi để chọn được giống gà phù hợp nhất.
Nếu bà con cần tư vấn chi tiết hơn hoặc muốn tìm nơi mua con giống gà kiểng chất lượng, có thể liên hệ các trang trại uy tín như Nông trại xanh Phương Nam, trại giống miền Tây, hoặc các hội nhóm gà kiểng trên toàn quốc.
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM